FAQs About the word vamplate

Bàn van

A round of iron on the shaft of a tilting spear, to protect the hand.

No synonyms found.

No antonyms found.

vampirism => Vô nhân tính, vampire bat => Dơi ma cà rồng, vampire => ma cà rồng, vamping => ứng tác, vamper => ma cà rồng,