Vietnamese Meaning of vagrantly
lang thang
Other Vietnamese words related to lang thang
Nearest Words of vagrantly
Definitions and Meaning of vagrantly in English
vagrantly (adv.)
In a vagrant manner.
FAQs About the word vagrantly
lang thang
In a vagrant manner.
dân du mục,du mục,đi lang thang,ngoại trú,lang thang,kẻ đào tẩu,đi lang thang,lưu động,di dân,di cư
định cư,đứng,Tĩnh,cố định,bất động,bất động,Không di chuyển,còn
vagrant => kẻ lang thang, vagrancy => lang thang, vagous => mơ hồ, vagn walfrid ekman => Väinö Walfrid Ekman, vaginula => không tồn tại,