FAQs About the word vaimure

vaimure

An outer, or exterior. wall. See Vauntmure.

No synonyms found.

No antonyms found.

vailer => mạng che, vail => mạng che mặt, vagus nerve => Dây thần kinh phế vị, vagus => dây thần kinh lang thang, vagueness => mơ hồ,