Vietnamese Meaning of unwarrantable

vô căn cứ

Other Vietnamese words related to vô căn cứ

Definitions and Meaning of unwarrantable in English

Wordnet

unwarrantable (s)

incapable of being justified or explained

Webster

unwarrantable (a.)

Not warrantable; indefensible; not vindicable; not justifiable; illegal; unjust; improper.

FAQs About the word unwarrantable

vô căn cứ

incapable of being justified or explainedNot warrantable; indefensible; not vindicable; not justifiable; illegal; unjust; improper.

không thể bảo vệ,không thể tha thứ,không thể chịu đựng được,vô lý,không thể chấp nhận được,Không thể tha thứ,không thể biện minh,không thể tha thứ,tàn ác,ghê tởm

chấp nhận được,có thể phòng thủ,có thể biện minh,hợp pháp,có thể tha thứ,được phép,tạm được,được chấp nhận,được ủy quyền,tán thành

unwarped => không cong vênh, unwarp => mở, unwarmed => chưa làm ấm, unwarm => lạnh, unwariness => sự bất cẩn,