Vietnamese Meaning of united nations office for drug control and crime prevention
Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm
Other Vietnamese words related to Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of united nations office for drug control and crime prevention
- united nations international children's emergency fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF)
- united nations educational scientific and cultural organization => Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
- united nations day => Ngày Liên Hiệp Quốc
- united nations crime prevention and criminal justice => Tổ chức Phòng ngừa tội phạm và tư pháp hình sự của Liên Hiệp Quốc
- united nations children's fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
- united nations agency => Cơ quan Liên hợp quốc
- united nations => Liên hợp quốc
- united mine workers of america => Công nhân mỏ thống nhất tại Mỹ
- united mine workers => công nhân khai thác mỏ thống nhất
- united mexican states => Các tiểu bang thống nhất của México
- united nations secretariat => Ban thư ký Liên hợp quốc
- united republic of tanzania => Cộng hòa liên hiệp Tanzania
- united self-defense force of colombia => Lực lượng tự vệ thống nhất của Colombia
- united self-defense group of colombia => nhóm tự vệ thống nhất của colombia
- united society of believers in christ's second appearing => Hội những người tin Chúa tái lâm lần thứ hai
- united states => Hoa Kỳ
- united states air force => Không quân Hoa Kỳ
- united states air force academy => Học viện Không quân Hoa Kỳ
- united states army => Quân đội Hoa Kỳ
- united states army criminal investigation laboratory => Phòng thí nghiệm Điều tra Tội phạm của Quân đội Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of united nations office for drug control and crime prevention in English
united nations office for drug control and crime prevention (n)
an agency of the United Nations that promotes drug control and crime prevention
FAQs About the word united nations office for drug control and crime prevention
Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm
an agency of the United Nations that promotes drug control and crime prevention
No synonyms found.
No antonyms found.
united nations international children's emergency fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF), united nations educational scientific and cultural organization => Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc, united nations day => Ngày Liên Hiệp Quốc, united nations crime prevention and criminal justice => Tổ chức Phòng ngừa tội phạm và tư pháp hình sự của Liên Hiệp Quốc, united nations children's fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc,