Vietnamese Meaning of united nations
Liên hợp quốc
Other Vietnamese words related to Liên hợp quốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of united nations
- united mine workers of america => Công nhân mỏ thống nhất tại Mỹ
- united mine workers => công nhân khai thác mỏ thống nhất
- united mexican states => Các tiểu bang thống nhất của México
- united methodist church => Giáo hội Giám Lý Thống nhất
- united kingdom of great britain and northern ireland => Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
- united kingdom => Vương quốc Anh
- united front => Mặt trận thống nhất
- united church of christ => Hội Thánh Thống Nhất của Chúa Kitô
- united arab republic => Cộng hòa Ả Rập thống nhất
- united arab emirates's capital => thủ đô của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
- united nations agency => Cơ quan Liên hợp quốc
- united nations children's fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
- united nations crime prevention and criminal justice => Tổ chức Phòng ngừa tội phạm và tư pháp hình sự của Liên Hiệp Quốc
- united nations day => Ngày Liên Hiệp Quốc
- united nations educational scientific and cultural organization => Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
- united nations international children's emergency fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF)
- united nations office for drug control and crime prevention => Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm
- united nations secretariat => Ban thư ký Liên hợp quốc
- united republic of tanzania => Cộng hòa liên hiệp Tanzania
- united self-defense force of colombia => Lực lượng tự vệ thống nhất của Colombia
Definitions and Meaning of united nations in English
united nations (n)
an organization of independent states formed in 1945 to promote international peace and security
FAQs About the word united nations
Liên hợp quốc
an organization of independent states formed in 1945 to promote international peace and security
No synonyms found.
No antonyms found.
united mine workers of america => Công nhân mỏ thống nhất tại Mỹ, united mine workers => công nhân khai thác mỏ thống nhất, united mexican states => Các tiểu bang thống nhất của México, united methodist church => Giáo hội Giám Lý Thống nhất, united kingdom of great britain and northern ireland => Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland,