Vietnamese Meaning of united republic of tanzania

Cộng hòa liên hiệp Tanzania

Other Vietnamese words related to Cộng hòa liên hiệp Tanzania

No Synonyms and anytonyms found

Nearest Words of united republic of tanzania

Definitions and Meaning of united republic of tanzania in English

Wordnet

united republic of tanzania (n)

a republic in eastern Africa

FAQs About the word united republic of tanzania

Cộng hòa liên hiệp Tanzania

a republic in eastern Africa

No synonyms found.

No antonyms found.

united nations secretariat => Ban thư ký Liên hợp quốc, united nations office for drug control and crime prevention => Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm, united nations international children's emergency fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF), united nations educational scientific and cultural organization => Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc, united nations day => Ngày Liên Hiệp Quốc,