Vietnamese Meaning of united republic of tanzania
Cộng hòa liên hiệp Tanzania
Other Vietnamese words related to Cộng hòa liên hiệp Tanzania
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of united republic of tanzania
- united nations secretariat => Ban thư ký Liên hợp quốc
- united nations office for drug control and crime prevention => Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm
- united nations international children's emergency fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF)
- united nations educational scientific and cultural organization => Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
- united nations day => Ngày Liên Hiệp Quốc
- united nations crime prevention and criminal justice => Tổ chức Phòng ngừa tội phạm và tư pháp hình sự của Liên Hiệp Quốc
- united nations children's fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
- united nations agency => Cơ quan Liên hợp quốc
- united nations => Liên hợp quốc
- united mine workers of america => Công nhân mỏ thống nhất tại Mỹ
- united self-defense force of colombia => Lực lượng tự vệ thống nhất của Colombia
- united self-defense group of colombia => nhóm tự vệ thống nhất của colombia
- united society of believers in christ's second appearing => Hội những người tin Chúa tái lâm lần thứ hai
- united states => Hoa Kỳ
- united states air force => Không quân Hoa Kỳ
- united states air force academy => Học viện Không quân Hoa Kỳ
- united states army => Quân đội Hoa Kỳ
- united states army criminal investigation laboratory => Phòng thí nghiệm Điều tra Tội phạm của Quân đội Hoa Kỳ
- united states army rangers => Biệt kích quân tinh nhuệ của quân đội Hoa Kỳ
- united states army special forces => Lực lượng đặc biệt của quân đội Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of united republic of tanzania in English
united republic of tanzania (n)
a republic in eastern Africa
FAQs About the word united republic of tanzania
Cộng hòa liên hiệp Tanzania
a republic in eastern Africa
No synonyms found.
No antonyms found.
united nations secretariat => Ban thư ký Liên hợp quốc, united nations office for drug control and crime prevention => Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm, united nations international children's emergency fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF), united nations educational scientific and cultural organization => Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc, united nations day => Ngày Liên Hiệp Quốc,