Vietnamese Meaning of united states army criminal investigation laboratory
Phòng thí nghiệm Điều tra Tội phạm của Quân đội Hoa Kỳ
Other Vietnamese words related to Phòng thí nghiệm Điều tra Tội phạm của Quân đội Hoa Kỳ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of united states army criminal investigation laboratory
- united states army => Quân đội Hoa Kỳ
- united states air force academy => Học viện Không quân Hoa Kỳ
- united states air force => Không quân Hoa Kỳ
- united states => Hoa Kỳ
- united society of believers in christ's second appearing => Hội những người tin Chúa tái lâm lần thứ hai
- united self-defense group of colombia => nhóm tự vệ thống nhất của colombia
- united self-defense force of colombia => Lực lượng tự vệ thống nhất của Colombia
- united republic of tanzania => Cộng hòa liên hiệp Tanzania
- united nations secretariat => Ban thư ký Liên hợp quốc
- united nations office for drug control and crime prevention => Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm
- united states army rangers => Biệt kích quân tinh nhuệ của quân đội Hoa Kỳ
- united states army special forces => Lực lượng đặc biệt của quân đội Hoa Kỳ
- united states attorney general => Tổng Chưởng lý Hoa Kỳ
- united states border patrol => Biên phòng Hoa Kỳ
- united states cabinet => Nội các Hoa Kỳ
- united states civil war => Nội chiến Hoa Kỳ
- united states coast guard => Lực lượng bảo vệ bờ biển Hoa Kỳ
- united states code => Bộ luật Hoa Kỳ
- united states congress => Quốc hội Hoa Kỳ
- united states constitution => Hiến pháp của Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of united states army criminal investigation laboratory in English
united states army criminal investigation laboratory (n)
a defense laboratory of the Criminal Investigation Command; the United States Army's primary forensic laboratory in support of criminal intelligence
FAQs About the word united states army criminal investigation laboratory
Phòng thí nghiệm Điều tra Tội phạm của Quân đội Hoa Kỳ
a defense laboratory of the Criminal Investigation Command; the United States Army's primary forensic laboratory in support of criminal intelligence
No synonyms found.
No antonyms found.
united states army => Quân đội Hoa Kỳ, united states air force academy => Học viện Không quân Hoa Kỳ, united states air force => Không quân Hoa Kỳ, united states => Hoa Kỳ, united society of believers in christ's second appearing => Hội những người tin Chúa tái lâm lần thứ hai,