Vietnamese Meaning of united states army criminal investigation laboratory

Phòng thí nghiệm Điều tra Tội phạm của Quân đội Hoa Kỳ

Other Vietnamese words related to Phòng thí nghiệm Điều tra Tội phạm của Quân đội Hoa Kỳ

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of united states army criminal investigation laboratory in English

Wordnet

united states army criminal investigation laboratory (n)

a defense laboratory of the Criminal Investigation Command; the United States Army's primary forensic laboratory in support of criminal intelligence

FAQs About the word united states army criminal investigation laboratory

Phòng thí nghiệm Điều tra Tội phạm của Quân đội Hoa Kỳ

a defense laboratory of the Criminal Investigation Command; the United States Army's primary forensic laboratory in support of criminal intelligence

No synonyms found.

No antonyms found.

united states army => Quân đội Hoa Kỳ, united states air force academy => Học viện Không quân Hoa Kỳ, united states air force => Không quân Hoa Kỳ, united states => Hoa Kỳ, united society of believers in christ's second appearing => Hội những người tin Chúa tái lâm lần thứ hai,