Vietnamese Meaning of united states coast guard

Lực lượng bảo vệ bờ biển Hoa Kỳ

Other Vietnamese words related to Lực lượng bảo vệ bờ biển Hoa Kỳ

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of united states coast guard in English

Wordnet

united states coast guard (n)

an agency of the Department of Transportation responsible for patrolling shores and facilitating nautical commerce

FAQs About the word united states coast guard

Lực lượng bảo vệ bờ biển Hoa Kỳ

an agency of the Department of Transportation responsible for patrolling shores and facilitating nautical commerce

No synonyms found.

No antonyms found.

united states civil war => Nội chiến Hoa Kỳ, united states cabinet => Nội các Hoa Kỳ, united states border patrol => Biên phòng Hoa Kỳ, united states attorney general => Tổng Chưởng lý Hoa Kỳ, united states army special forces => Lực lượng đặc biệt của quân đội Hoa Kỳ,