Vietnamese Meaning of united society of believers in christ's second appearing
Hội những người tin Chúa tái lâm lần thứ hai
Other Vietnamese words related to Hội những người tin Chúa tái lâm lần thứ hai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of united society of believers in christ's second appearing
- united self-defense group of colombia => nhóm tự vệ thống nhất của colombia
- united self-defense force of colombia => Lực lượng tự vệ thống nhất của Colombia
- united republic of tanzania => Cộng hòa liên hiệp Tanzania
- united nations secretariat => Ban thư ký Liên hợp quốc
- united nations office for drug control and crime prevention => Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm
- united nations international children's emergency fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF)
- united nations educational scientific and cultural organization => Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
- united nations day => Ngày Liên Hiệp Quốc
- united nations crime prevention and criminal justice => Tổ chức Phòng ngừa tội phạm và tư pháp hình sự của Liên Hiệp Quốc
- united nations children's fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
- united states => Hoa Kỳ
- united states air force => Không quân Hoa Kỳ
- united states air force academy => Học viện Không quân Hoa Kỳ
- united states army => Quân đội Hoa Kỳ
- united states army criminal investigation laboratory => Phòng thí nghiệm Điều tra Tội phạm của Quân đội Hoa Kỳ
- united states army rangers => Biệt kích quân tinh nhuệ của quân đội Hoa Kỳ
- united states army special forces => Lực lượng đặc biệt của quân đội Hoa Kỳ
- united states attorney general => Tổng Chưởng lý Hoa Kỳ
- united states border patrol => Biên phòng Hoa Kỳ
- united states cabinet => Nội các Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of united society of believers in christ's second appearing in English
united society of believers in christ's second appearing (n)
a celibate and communistic Christian sect in the United States
FAQs About the word united society of believers in christ's second appearing
Hội những người tin Chúa tái lâm lần thứ hai
a celibate and communistic Christian sect in the United States
No synonyms found.
No antonyms found.
united self-defense group of colombia => nhóm tự vệ thống nhất của colombia, united self-defense force of colombia => Lực lượng tự vệ thống nhất của Colombia, united republic of tanzania => Cộng hòa liên hiệp Tanzania, united nations secretariat => Ban thư ký Liên hợp quốc, united nations office for drug control and crime prevention => Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm,