Vietnamese Meaning of united nations educational scientific and cultural organization
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
Other Vietnamese words related to Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of united nations educational scientific and cultural organization
- united nations day => Ngày Liên Hiệp Quốc
- united nations crime prevention and criminal justice => Tổ chức Phòng ngừa tội phạm và tư pháp hình sự của Liên Hiệp Quốc
- united nations children's fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
- united nations agency => Cơ quan Liên hợp quốc
- united nations => Liên hợp quốc
- united mine workers of america => Công nhân mỏ thống nhất tại Mỹ
- united mine workers => công nhân khai thác mỏ thống nhất
- united mexican states => Các tiểu bang thống nhất của México
- united methodist church => Giáo hội Giám Lý Thống nhất
- united kingdom of great britain and northern ireland => Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
- united nations international children's emergency fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF)
- united nations office for drug control and crime prevention => Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm
- united nations secretariat => Ban thư ký Liên hợp quốc
- united republic of tanzania => Cộng hòa liên hiệp Tanzania
- united self-defense force of colombia => Lực lượng tự vệ thống nhất của Colombia
- united self-defense group of colombia => nhóm tự vệ thống nhất của colombia
- united society of believers in christ's second appearing => Hội những người tin Chúa tái lâm lần thứ hai
- united states => Hoa Kỳ
- united states air force => Không quân Hoa Kỳ
- united states air force academy => Học viện Không quân Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of united nations educational scientific and cultural organization in English
united nations educational scientific and cultural organization (n)
an agency of the United Nations that promotes education and communication and the arts
FAQs About the word united nations educational scientific and cultural organization
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
an agency of the United Nations that promotes education and communication and the arts
No synonyms found.
No antonyms found.
united nations day => Ngày Liên Hiệp Quốc, united nations crime prevention and criminal justice => Tổ chức Phòng ngừa tội phạm và tư pháp hình sự của Liên Hiệp Quốc, united nations children's fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc, united nations agency => Cơ quan Liên hợp quốc, united nations => Liên hợp quốc,