Vietnamese Meaning of united mexican states
Các tiểu bang thống nhất của México
Other Vietnamese words related to Các tiểu bang thống nhất của México
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of united mexican states
- united methodist church => Giáo hội Giám Lý Thống nhất
- united kingdom of great britain and northern ireland => Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
- united kingdom => Vương quốc Anh
- united front => Mặt trận thống nhất
- united church of christ => Hội Thánh Thống Nhất của Chúa Kitô
- united arab republic => Cộng hòa Ả Rập thống nhất
- united arab emirates's capital => thủ đô của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
- united arab emirates => Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
- united arab emirate monetary unit => Dirham của Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
- united arab emirate dirham => Dirham Ả Rập thống nhất
- united mine workers => công nhân khai thác mỏ thống nhất
- united mine workers of america => Công nhân mỏ thống nhất tại Mỹ
- united nations => Liên hợp quốc
- united nations agency => Cơ quan Liên hợp quốc
- united nations children's fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
- united nations crime prevention and criminal justice => Tổ chức Phòng ngừa tội phạm và tư pháp hình sự của Liên Hiệp Quốc
- united nations day => Ngày Liên Hiệp Quốc
- united nations educational scientific and cultural organization => Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
- united nations international children's emergency fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF)
- united nations office for drug control and crime prevention => Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm
Definitions and Meaning of united mexican states in English
united mexican states (n)
a republic in southern North America; became independent from Spain in 1810
FAQs About the word united mexican states
Các tiểu bang thống nhất của México
a republic in southern North America; became independent from Spain in 1810
No synonyms found.
No antonyms found.
united methodist church => Giáo hội Giám Lý Thống nhất, united kingdom of great britain and northern ireland => Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, united kingdom => Vương quốc Anh, united front => Mặt trận thống nhất, united church of christ => Hội Thánh Thống Nhất của Chúa Kitô,