Vietnamese Meaning of united church of christ

Hội Thánh Thống Nhất của Chúa Kitô

Other Vietnamese words related to Hội Thánh Thống Nhất của Chúa Kitô

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of united church of christ in English

Wordnet

united church of christ (n)

merger of the Congregational Christian Church and the Evangelical and Reformed Church in 1957

FAQs About the word united church of christ

Hội Thánh Thống Nhất của Chúa Kitô

merger of the Congregational Christian Church and the Evangelical and Reformed Church in 1957

No synonyms found.

No antonyms found.

united arab republic => Cộng hòa Ả Rập thống nhất, united arab emirates's capital => thủ đô của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, united arab emirates => Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, united arab emirate monetary unit => Dirham của Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, united arab emirate dirham => Dirham Ả Rập thống nhất,