Vietnamese Meaning of unitarianized
được hợp thành đơn vị
Other Vietnamese words related to được hợp thành đơn vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unitarianized
- unitarianize => đơn nhất hóa
- unitarianism => nhất thần giáo
- unitarian church => Giáo hội Unitarian
- unitarian => theo chủ nghĩa nhất thể
- unitard => body liền
- unitable => có thể thống nhất
- unit trust => quỹ đầu tư
- unit of viscosity => Đơn vị độ nhớt
- unit of time => Đơn vị thời gian
- unit of measurement => Đơn vị đo lường
- unitarianizing => unitarianisasi
- unitary => đơn nhất
- unite => thống nhất
- united => thống nhất
- united arab emirate dirham => Dirham Ả Rập thống nhất
- united arab emirate monetary unit => Dirham của Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
- united arab emirates => Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
- united arab emirates's capital => thủ đô của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
- united arab republic => Cộng hòa Ả Rập thống nhất
- united church of christ => Hội Thánh Thống Nhất của Chúa Kitô
Definitions and Meaning of unitarianized in English
unitarianized (imp. & p. p.)
of Unitarianize
FAQs About the word unitarianized
được hợp thành đơn vị
of Unitarianize
No synonyms found.
No antonyms found.
unitarianize => đơn nhất hóa, unitarianism => nhất thần giáo, unitarian church => Giáo hội Unitarian, unitarian => theo chủ nghĩa nhất thể, unitard => body liền,