Vietnamese Meaning of unitard
body liền
Other Vietnamese words related to body liền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unitard
- unitable => có thể thống nhất
- unit trust => quỹ đầu tư
- unit of viscosity => Đơn vị độ nhớt
- unit of time => Đơn vị thời gian
- unit of measurement => Đơn vị đo lường
- unit of ammunition => Đơn vị đạn dược
- unit matrix => Ma trận đơn vị
- unit investment trust => Quỹ đầu tư tín thác
- unit cost => Chi phí đơn vị
- unit character => Ký tự đơn vị
- unitarian => theo chủ nghĩa nhất thể
- unitarian church => Giáo hội Unitarian
- unitarianism => nhất thần giáo
- unitarianize => đơn nhất hóa
- unitarianized => được hợp thành đơn vị
- unitarianizing => unitarianisasi
- unitary => đơn nhất
- unite => thống nhất
- united => thống nhất
- united arab emirate dirham => Dirham Ả Rập thống nhất
Definitions and Meaning of unitard in English
unitard (n)
a tight-fitting garment of stretchy material that covers the body from the shoulders to the thighs (and may have long sleeves or legs reaching down to the ankles); worn by ballet dancers and acrobats for practice or performance
FAQs About the word unitard
body liền
a tight-fitting garment of stretchy material that covers the body from the shoulders to the thighs (and may have long sleeves or legs reaching down to the ankle
No synonyms found.
No antonyms found.
unitable => có thể thống nhất, unit trust => quỹ đầu tư, unit of viscosity => Đơn vị độ nhớt, unit of time => Đơn vị thời gian, unit of measurement => Đơn vị đo lường,