Vietnamese Meaning of unit investment trust
Quỹ đầu tư tín thác
Other Vietnamese words related to Quỹ đầu tư tín thác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unit investment trust
- unit matrix => Ma trận đơn vị
- unit of ammunition => Đơn vị đạn dược
- unit of measurement => Đơn vị đo lường
- unit of time => Đơn vị thời gian
- unit of viscosity => Đơn vị độ nhớt
- unit trust => quỹ đầu tư
- unitable => có thể thống nhất
- unitard => body liền
- unitarian => theo chủ nghĩa nhất thể
- unitarian church => Giáo hội Unitarian
Definitions and Meaning of unit investment trust in English
unit investment trust (n)
a regulated investment company consisting of professional managers who issue redeemable securities representing a portfolio of many different securities
FAQs About the word unit investment trust
Quỹ đầu tư tín thác
a regulated investment company consisting of professional managers who issue redeemable securities representing a portfolio of many different securities
No synonyms found.
No antonyms found.
unit cost => Chi phí đơn vị, unit character => Ký tự đơn vị, unit cell => ô đơn vị, unit => đơn vị, unisonous => đồng thanh,