Vietnamese Meaning of unisonous
đồng thanh
Other Vietnamese words related to đồng thanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unisonous
- unit => đơn vị
- unit cell => ô đơn vị
- unit character => Ký tự đơn vị
- unit cost => Chi phí đơn vị
- unit investment trust => Quỹ đầu tư tín thác
- unit matrix => Ma trận đơn vị
- unit of ammunition => Đơn vị đạn dược
- unit of measurement => Đơn vị đo lường
- unit of time => Đơn vị thời gian
- unit of viscosity => Đơn vị độ nhớt
Definitions and Meaning of unisonous in English
unisonous (a.)
Being in unison; unisonant.
FAQs About the word unisonous
đồng thanh
Being in unison; unisonant.
No synonyms found.
No antonyms found.
unisonant => unison, unisonance => đồng thanh, unisonal => đồng âm, unison => hòa âm, unisilicate => Unisilicát,