Vietnamese Meaning of unit cell
ô đơn vị
Other Vietnamese words related to ô đơn vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unit cell
- unit character => Ký tự đơn vị
- unit cost => Chi phí đơn vị
- unit investment trust => Quỹ đầu tư tín thác
- unit matrix => Ma trận đơn vị
- unit of ammunition => Đơn vị đạn dược
- unit of measurement => Đơn vị đo lường
- unit of time => Đơn vị thời gian
- unit of viscosity => Đơn vị độ nhớt
- unit trust => quỹ đầu tư
- unitable => có thể thống nhất
Definitions and Meaning of unit cell in English
unit cell (n)
the smallest group of atoms or molecules whose repetition at regular intervals in three dimensions produces the lattices of a crystal
FAQs About the word unit cell
ô đơn vị
the smallest group of atoms or molecules whose repetition at regular intervals in three dimensions produces the lattices of a crystal
No synonyms found.
No antonyms found.
unit => đơn vị, unisonous => đồng thanh, unisonant => unison, unisonance => đồng thanh, unisonal => đồng âm,