Vietnamese Meaning of unisex
unisex
Other Vietnamese words related to unisex
Nearest Words of unisex
Definitions and Meaning of unisex in English
unisex (s)
not distinguished on the basis of sex
FAQs About the word unisex
unisex
not distinguished on the basis of sex
lưỡng tính,vô giới tính,đơn tính,Lưỡng tính luyến ái,Vô tính,trung lập,vô tính
nữ tính,nam tính,giới tính
uniseriate => một hàng, uniserial => một hàng, uniseptate => một ngăn, unironed => chưa là, uniramous => nhất trí,