Vietnamese Meaning of asexual
Vô tính
Other Vietnamese words related to Vô tính
Nearest Words of asexual
Definitions and Meaning of asexual in English
asexual (a)
not having or involving sex
asexual (a.)
Having no distinct sex; without sexual action; as, asexual reproduction. See Fission and Gemmation.
FAQs About the word asexual
Vô tính
not having or involving sexHaving no distinct sex; without sexual action; as, asexual reproduction. See Fission and Gemmation.
Lưỡng tính luyến ái,vô tính,lưỡng tính,Lưỡng tính,trung lập,đơn tính,vô giới tính
nữ tính,nam tính,giới tính
aseptic => vô trùng, asepsis => vô trùng, asemia => Mất ngôn ngữ, asean => ASEAN, a-sea => biển,