FAQs About the word asexual

Vô tính

not having or involving sexHaving no distinct sex; without sexual action; as, asexual reproduction. See Fission and Gemmation.

Lưỡng tính luyến ái,vô tính,lưỡng tính,Lưỡng tính,trung lập,đơn tính,vô giới tính

nữ tính,nam tính,giới tính

aseptic => vô trùng, asepsis => vô trùng, asemia => Mất ngôn ngữ, asean => ASEAN, a-sea => biển,