Vietnamese Meaning of unit of viscosity
Đơn vị độ nhớt
Other Vietnamese words related to Đơn vị độ nhớt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unit of viscosity
- unit of time => Đơn vị thời gian
- unit of measurement => Đơn vị đo lường
- unit of ammunition => Đơn vị đạn dược
- unit matrix => Ma trận đơn vị
- unit investment trust => Quỹ đầu tư tín thác
- unit cost => Chi phí đơn vị
- unit character => Ký tự đơn vị
- unit cell => ô đơn vị
- unit => đơn vị
- unisonous => đồng thanh
- unit trust => quỹ đầu tư
- unitable => có thể thống nhất
- unitard => body liền
- unitarian => theo chủ nghĩa nhất thể
- unitarian church => Giáo hội Unitarian
- unitarianism => nhất thần giáo
- unitarianize => đơn nhất hóa
- unitarianized => được hợp thành đơn vị
- unitarianizing => unitarianisasi
- unitary => đơn nhất
Definitions and Meaning of unit of viscosity in English
unit of viscosity (n)
a unit of measurement for viscosity
FAQs About the word unit of viscosity
Đơn vị độ nhớt
a unit of measurement for viscosity
No synonyms found.
No antonyms found.
unit of time => Đơn vị thời gian, unit of measurement => Đơn vị đo lường, unit of ammunition => Đơn vị đạn dược, unit matrix => Ma trận đơn vị, unit investment trust => Quỹ đầu tư tín thác,