Vietnamese Meaning of united nations day

Ngày Liên Hiệp Quốc

Other Vietnamese words related to Ngày Liên Hiệp Quốc

No Synonyms and anytonyms found

Nearest Words of united nations day

Definitions and Meaning of united nations day in English

Wordnet

united nations day (n)

a day for celebrating the founding of the United Nations

FAQs About the word united nations day

Ngày Liên Hiệp Quốc

a day for celebrating the founding of the United Nations

No synonyms found.

No antonyms found.

united nations crime prevention and criminal justice => Tổ chức Phòng ngừa tội phạm và tư pháp hình sự của Liên Hiệp Quốc, united nations children's fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc, united nations agency => Cơ quan Liên hợp quốc, united nations => Liên hợp quốc, united mine workers of america => Công nhân mỏ thống nhất tại Mỹ,