Vietnamese Meaning of united nations day
Ngày Liên Hiệp Quốc
Other Vietnamese words related to Ngày Liên Hiệp Quốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of united nations day
- united nations crime prevention and criminal justice => Tổ chức Phòng ngừa tội phạm và tư pháp hình sự của Liên Hiệp Quốc
- united nations children's fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
- united nations agency => Cơ quan Liên hợp quốc
- united nations => Liên hợp quốc
- united mine workers of america => Công nhân mỏ thống nhất tại Mỹ
- united mine workers => công nhân khai thác mỏ thống nhất
- united mexican states => Các tiểu bang thống nhất của México
- united methodist church => Giáo hội Giám Lý Thống nhất
- united kingdom of great britain and northern ireland => Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
- united kingdom => Vương quốc Anh
- united nations educational scientific and cultural organization => Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
- united nations international children's emergency fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF)
- united nations office for drug control and crime prevention => Văn phòng Liên Hợp Quốc về ma túy và phòng chống tội phạm
- united nations secretariat => Ban thư ký Liên hợp quốc
- united republic of tanzania => Cộng hòa liên hiệp Tanzania
- united self-defense force of colombia => Lực lượng tự vệ thống nhất của Colombia
- united self-defense group of colombia => nhóm tự vệ thống nhất của colombia
- united society of believers in christ's second appearing => Hội những người tin Chúa tái lâm lần thứ hai
- united states => Hoa Kỳ
- united states air force => Không quân Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of united nations day in English
united nations day (n)
a day for celebrating the founding of the United Nations
FAQs About the word united nations day
Ngày Liên Hiệp Quốc
a day for celebrating the founding of the United Nations
No synonyms found.
No antonyms found.
united nations crime prevention and criminal justice => Tổ chức Phòng ngừa tội phạm và tư pháp hình sự của Liên Hiệp Quốc, united nations children's fund => Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc, united nations agency => Cơ quan Liên hợp quốc, united nations => Liên hợp quốc, united mine workers of america => Công nhân mỏ thống nhất tại Mỹ,