Vietnamese Meaning of transude
toát ra
Other Vietnamese words related to toát ra
Nearest Words of transude
- transudatory => thấm dịch
- transudation => dịch thấm
- transudate => Dịch thẩm thấu
- transubstantiator => chuyển hóa vật chất
- transubstantiation => biến chất
- transubstantiate => Biến thể
- transsummer => Transummer
- transshipment center => Trung tâm trung chuyển
- transshipment => chuyển tải
- transship => chuyển tải
- transuded => thẩm thấu
- transuding => tiết mồ hôi
- transume => suy ra
- transumpt => Bản sao
- transumption => tiêu dùng
- transumptive => bốc hơi
- transuranic => siêu uran
- transuranic element => Nguyên tố siêu urani
- transurethral resection of the prostate => Cắt bỏ tuyến tiền liệt qua niệu đạo
- transvaal => Transvaal
Definitions and Meaning of transude in English
transude (v)
release (a liquid) in drops or small quantities
transude (v. i.)
To pass, as perspirable matter does, through the pores or interstices of textures; as, liquor may transude through leather or wood.
FAQs About the word transude
toát ra
release (a liquid) in drops or small quantitiesTo pass, as perspirable matter does, through the pores or interstices of textures; as, liquor may transude throug
Chảy máu,nhỏ giọt,luồng,rỉ,mồ hôi,khóc,tỏa ra,phát ra, tỏa ra,phát ra
lũ lụt,rót,Dòng chảy,phun trào,tăng vọt
transudatory => thấm dịch, transudation => dịch thấm, transudate => Dịch thẩm thấu, transubstantiator => chuyển hóa vật chất, transubstantiation => biến chất,