Vietnamese Meaning of transshipment
chuyển tải
Other Vietnamese words related to chuyển tải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transshipment
- transship => chuyển tải
- transshaping => biến đổi
- transshaped => hình dạng đổi
- transshape => Chuyển đổi hình dạng
- transsexualism => Chuyển giới
- transsexual surgery => Phẫu thuật chuyển giới
- transsexual => người chuyển giới
- transregionate => xuyên khu vực
- transprose => chuyển thể
- transprint => Biên bản chuyển tiền
Definitions and Meaning of transshipment in English
transshipment (n)
the transfer from one conveyance to another for shipment
transshipment (n.)
The act of transshipping, or transferring, as goods, from one ship or conveyance to another.
FAQs About the word transshipment
chuyển tải
the transfer from one conveyance to another for shipmentThe act of transshipping, or transferring, as goods, from one ship or conveyance to another.
No synonyms found.
No antonyms found.
transship => chuyển tải, transshaping => biến đổi, transshaped => hình dạng đổi, transshape => Chuyển đổi hình dạng, transsexualism => Chuyển giới,