Vietnamese Meaning of transshaped
hình dạng đổi
Other Vietnamese words related to hình dạng đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transshaped
- transshape => Chuyển đổi hình dạng
- transsexualism => Chuyển giới
- transsexual surgery => Phẫu thuật chuyển giới
- transsexual => người chuyển giới
- transregionate => xuyên khu vực
- transprose => chuyển thể
- transprint => Biên bản chuyển tiền
- transposon => Transposon
- transpositive => chuyển vị
- transpositional => chuyển vị
- transshaping => biến đổi
- transship => chuyển tải
- transshipment => chuyển tải
- transshipment center => Trung tâm trung chuyển
- transsummer => Transummer
- transubstantiate => Biến thể
- transubstantiation => biến chất
- transubstantiator => chuyển hóa vật chất
- transudate => Dịch thẩm thấu
- transudation => dịch thấm
Definitions and Meaning of transshaped in English
transshaped (imp. & p. p.)
of Transshape
FAQs About the word transshaped
hình dạng đổi
of Transshape
No synonyms found.
No antonyms found.
transshape => Chuyển đổi hình dạng, transsexualism => Chuyển giới, transsexual surgery => Phẫu thuật chuyển giới, transsexual => người chuyển giới, transregionate => xuyên khu vực,