Vietnamese Meaning of transregionate
xuyên khu vực
Other Vietnamese words related to xuyên khu vực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transregionate
- transsexual => người chuyển giới
- transsexual surgery => Phẫu thuật chuyển giới
- transsexualism => Chuyển giới
- transshape => Chuyển đổi hình dạng
- transshaped => hình dạng đổi
- transshaping => biến đổi
- transship => chuyển tải
- transshipment => chuyển tải
- transshipment center => Trung tâm trung chuyển
- transsummer => Transummer
Definitions and Meaning of transregionate in English
transregionate (a.)
Foreign.
FAQs About the word transregionate
xuyên khu vực
Foreign.
No synonyms found.
No antonyms found.
transprose => chuyển thể, transprint => Biên bản chuyển tiền, transposon => Transposon, transpositive => chuyển vị, transpositional => chuyển vị,