Vietnamese Meaning of transsummer
Transummer
Other Vietnamese words related to Transummer
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transsummer
- transshipment center => Trung tâm trung chuyển
- transshipment => chuyển tải
- transship => chuyển tải
- transshaping => biến đổi
- transshaped => hình dạng đổi
- transshape => Chuyển đổi hình dạng
- transsexualism => Chuyển giới
- transsexual surgery => Phẫu thuật chuyển giới
- transsexual => người chuyển giới
- transregionate => xuyên khu vực
Definitions and Meaning of transsummer in English
transsummer (n.)
See Transom, 2.
FAQs About the word transsummer
Transummer
See Transom, 2.
No synonyms found.
No antonyms found.
transshipment center => Trung tâm trung chuyển, transshipment => chuyển tải, transship => chuyển tải, transshaping => biến đổi, transshaped => hình dạng đổi,