Vietnamese Meaning of transshipment center
Trung tâm trung chuyển
Other Vietnamese words related to Trung tâm trung chuyển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transshipment center
- transshipment => chuyển tải
- transship => chuyển tải
- transshaping => biến đổi
- transshaped => hình dạng đổi
- transshape => Chuyển đổi hình dạng
- transsexualism => Chuyển giới
- transsexual surgery => Phẫu thuật chuyển giới
- transsexual => người chuyển giới
- transregionate => xuyên khu vực
- transprose => chuyển thể
Definitions and Meaning of transshipment center in English
transshipment center (n)
a port where merchandise can be imported and then exported without paying import duties
FAQs About the word transshipment center
Trung tâm trung chuyển
a port where merchandise can be imported and then exported without paying import duties
No synonyms found.
No antonyms found.
transshipment => chuyển tải, transship => chuyển tải, transshaping => biến đổi, transshaped => hình dạng đổi, transshape => Chuyển đổi hình dạng,