FAQs About the word transshaping

biến đổi

of Transshape

No synonyms found.

No antonyms found.

transshaped => hình dạng đổi, transshape => Chuyển đổi hình dạng, transsexualism => Chuyển giới, transsexual surgery => Phẫu thuật chuyển giới, transsexual => người chuyển giới,