Vietnamese Meaning of transumpt
Bản sao
Other Vietnamese words related to Bản sao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transumpt
- transumption => tiêu dùng
- transumptive => bốc hơi
- transuranic => siêu uran
- transuranic element => Nguyên tố siêu urani
- transurethral resection of the prostate => Cắt bỏ tuyến tiền liệt qua niệu đạo
- transvaal => Transvaal
- transvaal daisy => Hoa cúc Transvaal
- transvaal kafferboom => Cây keo Transvaal
- transvasate => chuyển đổi
- transvasation => truyền máu
Definitions and Meaning of transumpt in English
transumpt (n.)
A copy or exemplification of a record.
FAQs About the word transumpt
Bản sao
A copy or exemplification of a record.
No synonyms found.
No antonyms found.
transume => suy ra, transuding => tiết mồ hôi, transuded => thẩm thấu, transude => toát ra, transudatory => thấm dịch,