FAQs About the word seep

rỉ

pass gradually or leak through or as if through small openingsAlt. of Sipe

Chảy máu,nhỏ giọt, tỏa ra,luồng,rỉ,thẩm thấu,khóc,biến dạng,mồ hôi,toát ra

lũ lụt,rót,Dòng chảy,phun trào,tăng vọt

seen => thấy, seemlyhed => đứng đắn, seemly => thích hợp, seemliness => sự đúng đắn, seemlily => đàng hoàng,