Vietnamese Meaning of seership

khả năng thấu thị

Other Vietnamese words related to khả năng thấu thị

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of seership in English

Webster

seership (n.)

The office or quality of a seer.

FAQs About the word seership

khả năng thấu thị

The office or quality of a seer.

No synonyms found.

No antonyms found.

seerhand => thị lực, seerfish => cá kiếm, seeress => Bà đồng, seer => người có khả năng nhìn trước, seepy => ẩm ướt,