Vietnamese Meaning of traducer

traducer

Other Vietnamese words related to traducer

Definitions and Meaning of traducer in English

Wordnet

traducer (n)

one who attacks the reputation of another by slander or libel

Webster

traducer (n.)

One who traduces; a slanderer; a calumniator.

One who derives or deduces.

FAQs About the word traducer

Definition not available

one who attacks the reputation of another by slander or libelOne who traduces; a slanderer; a calumniator., One who derives or deduces.

người phỉ báng,kẻ phỉ báng,Kẻ gây rắc rối,mồi,tin đồn,kẻ buôn chuyện,kẻ phá đám,lăng mạ,người phỉ báng,kẻ chế nhạo

con mồi,Mục tiêu,nạn nhân,trò cười,Dấu hiệu,chế nhạo,mục tiêu dễ nhắm,cột thu lôi,đồ hèn nhát

traducent => kẻ vu khống, traducement => bản dịch, traduced => dịch, traduce => dịch, traditive => truyền thống,