Vietnamese Meaning of temporization

trì hoãn

Other Vietnamese words related to trì hoãn

Definitions and Meaning of temporization in English

Webster

temporization (n.)

The act of temporizing.

FAQs About the word temporization

trì hoãn

The act of temporizing.

sự chậm trễ,nấn ná,quầy hàng,bò,bò,trì hoãn,lừa,kéo,Người cản thời gian,độ trễ

tăng tốc,cơn gió mát,phi tiêu,phi nước đại,bướu,vọt,xô bồ,chạy bộ,chạy,xáo trộn

temporist => tạm thời, temporiser => tạm thời, temporise => Chậm trễ, temporary worker => công nhân thời vụ, temporary state => Trạng thái tạm thời,