FAQs About the word tachyglossidae

Thú lông nhím

echidnas

No synonyms found.

No antonyms found.

tachyglossa => Nhím lông dài, tachydidaxy => Tốc học, tachycardia => Nhịp tim nhanh, tachometry => Máy đo tốc độ vòng tua, tachometer => Đồng hồ đo tốc độ vòng quay,