Vietnamese Meaning of tachinae
ruồi ký sinh
Other Vietnamese words related to ruồi ký sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tachinae
- tachinidae => Ruồi ký sinh
- tachistoscope => máy chiếu ảnh nhanh
- tachogram => biểu đồ tốc độ
- tachograph => Thiết bị đo tốc độ
- tachometer => Đồng hồ đo tốc độ vòng quay
- tachometry => Máy đo tốc độ vòng tua
- tachycardia => Nhịp tim nhanh
- tachydidaxy => Tốc học
- tachyglossa => Nhím lông dài
- tachyglossidae => Thú lông nhím
Definitions and Meaning of tachinae in English
tachinae (pl.)
of Tachina
FAQs About the word tachinae
ruồi ký sinh
of Tachina
No synonyms found.
No antonyms found.
tachina fly => Ruồi ăn thịt, tachina => Ruồi, tachhydrite => Tachhydrit, tacheometer => máy đo tốc độ, tache => Vết bẩn,