Vietnamese Meaning of tachogram
biểu đồ tốc độ
Other Vietnamese words related to biểu đồ tốc độ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tachogram
- tachograph => Thiết bị đo tốc độ
- tachometer => Đồng hồ đo tốc độ vòng quay
- tachometry => Máy đo tốc độ vòng tua
- tachycardia => Nhịp tim nhanh
- tachydidaxy => Tốc học
- tachyglossa => Nhím lông dài
- tachyglossidae => Thú lông nhím
- tachyglossus => Thú lông nhím
- tachygraph => Thư ký tốc ký
- tachygrapher => Thư ký tốc ký
Definitions and Meaning of tachogram in English
tachogram (n)
a graphical record of speed and distance produced by a tachograph
FAQs About the word tachogram
biểu đồ tốc độ
a graphical record of speed and distance produced by a tachograph
No synonyms found.
No antonyms found.
tachistoscope => máy chiếu ảnh nhanh, tachinidae => Ruồi ký sinh, tachinae => ruồi ký sinh, tachina fly => Ruồi ăn thịt, tachina => Ruồi,