FAQs About the word tachydidaxy

Tốc học

A short or rapid method of instructing.

No synonyms found.

No antonyms found.

tachycardia => Nhịp tim nhanh, tachometry => Máy đo tốc độ vòng tua, tachometer => Đồng hồ đo tốc độ vòng quay, tachograph => Thiết bị đo tốc độ, tachogram => biểu đồ tốc độ,