Vietnamese Meaning of tachygraphic
tốc ký
Other Vietnamese words related to tốc ký
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tachygraphic
- tachygrapher => Thư ký tốc ký
- tachygraph => Thư ký tốc ký
- tachyglossus => Thú lông nhím
- tachyglossidae => Thú lông nhím
- tachyglossa => Nhím lông dài
- tachydidaxy => Tốc học
- tachycardia => Nhịp tim nhanh
- tachometry => Máy đo tốc độ vòng tua
- tachometer => Đồng hồ đo tốc độ vòng quay
- tachograph => Thiết bị đo tốc độ
Definitions and Meaning of tachygraphic in English
tachygraphic (a.)
Alt. of Tachygraphical
FAQs About the word tachygraphic
tốc ký
Alt. of Tachygraphical
No synonyms found.
No antonyms found.
tachygrapher => Thư ký tốc ký, tachygraph => Thư ký tốc ký, tachyglossus => Thú lông nhím, tachyglossidae => Thú lông nhím, tachyglossa => Nhím lông dài,