Vietnamese Meaning of tachometry
Máy đo tốc độ vòng tua
Other Vietnamese words related to Máy đo tốc độ vòng tua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tachometry
Definitions and Meaning of tachometry in English
tachometry (n.)
Measurement by a tachometer; the science or use of tachometers.
FAQs About the word tachometry
Máy đo tốc độ vòng tua
Measurement by a tachometer; the science or use of tachometers.
No synonyms found.
No antonyms found.
tachometer => Đồng hồ đo tốc độ vòng quay, tachograph => Thiết bị đo tốc độ, tachogram => biểu đồ tốc độ, tachistoscope => máy chiếu ảnh nhanh, tachinidae => Ruồi ký sinh,