Vietnamese Meaning of tachycardia
Nhịp tim nhanh
Other Vietnamese words related to Nhịp tim nhanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tachycardia
Definitions and Meaning of tachycardia in English
tachycardia (n)
abnormally rapid heartbeat (over 100 beats per minute)
FAQs About the word tachycardia
Nhịp tim nhanh
abnormally rapid heartbeat (over 100 beats per minute)
No synonyms found.
No antonyms found.
tachometry => Máy đo tốc độ vòng tua, tachometer => Đồng hồ đo tốc độ vòng quay, tachograph => Thiết bị đo tốc độ, tachogram => biểu đồ tốc độ, tachistoscope => máy chiếu ảnh nhanh,