Vietnamese Meaning of tachyglossus
Thú lông nhím
Other Vietnamese words related to Thú lông nhím
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tachyglossus
- tachyglossidae => Thú lông nhím
- tachyglossa => Nhím lông dài
- tachydidaxy => Tốc học
- tachycardia => Nhịp tim nhanh
- tachometry => Máy đo tốc độ vòng tua
- tachometer => Đồng hồ đo tốc độ vòng quay
- tachograph => Thiết bị đo tốc độ
- tachogram => biểu đồ tốc độ
- tachistoscope => máy chiếu ảnh nhanh
- tachinidae => Ruồi ký sinh
Definitions and Meaning of tachyglossus in English
tachyglossus (n)
type genus of the family Tachyglossidae
FAQs About the word tachyglossus
Thú lông nhím
type genus of the family Tachyglossidae
No synonyms found.
No antonyms found.
tachyglossidae => Thú lông nhím, tachyglossa => Nhím lông dài, tachydidaxy => Tốc học, tachycardia => Nhịp tim nhanh, tachometry => Máy đo tốc độ vòng tua,