Vietnamese Meaning of systema urogenitale
systema urogenitale
Other Vietnamese words related to systema urogenitale
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of systema urogenitale
- systema skeletale => bộ xương
- systema respiratorium => Hệ hô hấp
- systema nervosum periphericum => Hệ thần kinh ngoại biên
- systema nervosum centrale => Hệ thống thần kinh trung ương
- systema nervosum => hệ thần kinh
- systema lymphaticum => hệ thống bạch huyết
- systema digestorium => hệ tiêu hóa
- systema alimentarium => Hệ tiêu hóa
- system program => Chương trình hệ thống
- system of weights and measures => Hệ thống cân đo lường
- systematic => có hệ thống
- systematic desensitisation => Huấn luyện giảm nhạy dần theo hệ thống
- systematic desensitization => Giải mẫn hệ thống
- systematically => có hệ thống
- systematics => Hệ thống học
- systematisation => hệ thống hóa
- systematise => hệ thống hóa
- systematiser => người hệ thống hóa
- systematism => tính hệ thống
- systematist => nhà phân loại học
Definitions and Meaning of systema urogenitale in English
systema urogenitale (n)
the system that includes all organs involved in reproduction and in the formation and voidance of urine
FAQs About the word systema urogenitale
Definition not available
the system that includes all organs involved in reproduction and in the formation and voidance of urine
No synonyms found.
No antonyms found.
systema skeletale => bộ xương, systema respiratorium => Hệ hô hấp, systema nervosum periphericum => Hệ thần kinh ngoại biên, systema nervosum centrale => Hệ thống thần kinh trung ương, systema nervosum => hệ thần kinh,