Vietnamese Meaning of systema digestorium
hệ tiêu hóa
Other Vietnamese words related to hệ tiêu hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of systema digestorium
- systema alimentarium => Hệ tiêu hóa
- system program => Chương trình hệ thống
- system of weights and measures => Hệ thống cân đo lường
- system of weights => hệ thống cân nặng
- system of rules => Hệ thống quy tắc
- system of numeration => Hệ thống số
- system of measurement => Hệ thống đo lường
- system of macrophages => hệ thống đại thực bào
- system of logic => Hệ thống logic
- system error => Lỗi hệ thống
- systema lymphaticum => hệ thống bạch huyết
- systema nervosum => hệ thần kinh
- systema nervosum centrale => Hệ thống thần kinh trung ương
- systema nervosum periphericum => Hệ thần kinh ngoại biên
- systema respiratorium => Hệ hô hấp
- systema skeletale => bộ xương
- systematic => có hệ thống
- systematic desensitisation => Huấn luyện giảm nhạy dần theo hệ thống
- systematic desensitization => Giải mẫn hệ thống
- systematically => có hệ thống
Definitions and Meaning of systema digestorium in English
systema digestorium (n)
the system that makes food absorbable into the body
FAQs About the word systema digestorium
hệ tiêu hóa
the system that makes food absorbable into the body
No synonyms found.
No antonyms found.
systema alimentarium => Hệ tiêu hóa, system program => Chương trình hệ thống, system of weights and measures => Hệ thống cân đo lường, system of weights => hệ thống cân nặng, system of rules => Hệ thống quy tắc,