FAQs About the word systema lymphaticum

hệ thống bạch huyết

the interconnected system of spaces and vessels between body tissues and organs by which lymph circulates throughout the body

No synonyms found.

No antonyms found.

systema digestorium => hệ tiêu hóa, systema alimentarium => Hệ tiêu hóa, system program => Chương trình hệ thống, system of weights and measures => Hệ thống cân đo lường, system of weights => hệ thống cân nặng,