FAQs About the word systematics

Hệ thống học

the science of systematic classification

No synonyms found.

No antonyms found.

systematically => có hệ thống, systematic desensitization => Giải mẫn hệ thống, systematic desensitisation => Huấn luyện giảm nhạy dần theo hệ thống, systematic => có hệ thống, systema skeletale => bộ xương,