Vietnamese Meaning of systeme international
hệ thống quốc tế
Other Vietnamese words related to hệ thống quốc tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of systeme international
- systematizer => nhà hệ thống hóa
- systematize => hệ thống hóa
- systematization => Hệ thống hóa
- systematist => nhà phân loại học
- systematism => tính hệ thống
- systematiser => người hệ thống hóa
- systematise => hệ thống hóa
- systematisation => hệ thống hóa
- systematics => Hệ thống học
- systematically => có hệ thống
- systeme international d'unites => Hệ đo lường quốc tế
- systemic => toàn thân
- systemic circulation => Tuần hoàn hệ thống
- systemic lupus erythematosus => Lupus ban đỏ hệ thống
- systemise => hệ thống hóa
- systemiser => người hệ thống hóa
- systemize => Hệ thống hóa
- systemizer => người thiết lập hệ thống
- systems analysis => Phân tích hệ thống
- systems analyst => Nhà phân tích hệ thống
Definitions and Meaning of systeme international in English
systeme international (n)
a complete metric system of units of measurement for scientists; fundamental quantities are length (meter) and mass (kilogram) and time (second) and electric current (ampere) and temperature (kelvin) and amount of matter (mole) and luminous intensity (candela)
FAQs About the word systeme international
hệ thống quốc tế
a complete metric system of units of measurement for scientists; fundamental quantities are length (meter) and mass (kilogram) and time (second) and electric cu
No synonyms found.
No antonyms found.
systematizer => nhà hệ thống hóa, systematize => hệ thống hóa, systematization => Hệ thống hóa, systematist => nhà phân loại học, systematism => tính hệ thống,