Vietnamese Meaning of systemize

Hệ thống hóa

Other Vietnamese words related to Hệ thống hóa

Definitions and Meaning of systemize in English

Wordnet

systemize (v)

arrange according to a system or reduce to a system

FAQs About the word systemize

Hệ thống hóa

arrange according to a system or reduce to a system

biên soạn thành luật,tổ chức,chuẩn hóa,hệ thống hóa,cân bằng,chính thức hóa,Đồng nhất,nguyên soái,Nguyên soái,Phương pháp hóa

tùy biến,Thợ may,cá nhân hóa

systemiser => người hệ thống hóa, systemise => hệ thống hóa, systemic lupus erythematosus => Lupus ban đỏ hệ thống, systemic circulation => Tuần hoàn hệ thống, systemic => toàn thân,