Vietnamese Meaning of systemize
Hệ thống hóa
Other Vietnamese words related to Hệ thống hóa
Nearest Words of systemize
- systemiser => người hệ thống hóa
- systemise => hệ thống hóa
- systemic lupus erythematosus => Lupus ban đỏ hệ thống
- systemic circulation => Tuần hoàn hệ thống
- systemic => toàn thân
- systeme international d'unites => Hệ đo lường quốc tế
- systeme international => hệ thống quốc tế
- systematizer => nhà hệ thống hóa
- systematize => hệ thống hóa
- systematization => Hệ thống hóa
- systemizer => người thiết lập hệ thống
- systems analysis => Phân tích hệ thống
- systems analyst => Nhà phân tích hệ thống
- systems program => Chương trình hệ thống
- systems software => phần mềm hệ thống
- systole => tâm thu
- systolic => tâm thu
- systolic murmur => Tiếng thổi tâm thu
- systolic pressure => Huyết áp tâm thu
- syzygium => Syzygium
Definitions and Meaning of systemize in English
systemize (v)
arrange according to a system or reduce to a system
FAQs About the word systemize
Hệ thống hóa
arrange according to a system or reduce to a system
biên soạn thành luật,tổ chức,chuẩn hóa,hệ thống hóa,cân bằng,chính thức hóa,Đồng nhất,nguyên soái,Nguyên soái,Phương pháp hóa
tùy biến,Thợ may,cá nhân hóa
systemiser => người hệ thống hóa, systemise => hệ thống hóa, systemic lupus erythematosus => Lupus ban đỏ hệ thống, systemic circulation => Tuần hoàn hệ thống, systemic => toàn thân,