Vietnamese Meaning of methodize

Phương pháp hóa

Other Vietnamese words related to Phương pháp hóa

Definitions and Meaning of methodize in English

Webster

methodize (v. t.)

To reduce to method; to dispose in due order; to arrange in a convenient manner; as, to methodize one's work or thoughts.

FAQs About the word methodize

Phương pháp hóa

To reduce to method; to dispose in due order; to arrange in a convenient manner; as, to methodize one's work or thoughts.

biên soạn thành luật,cân bằng,chính thức hóa,Nguyên soái,bình thường hóa,đơn hàng,tổ chức,điều chỉnh,chuẩn hóa,hệ thống hóa

tùy biến,Thợ may,cá nhân hóa

methodization => Phương pháp hóa, methodists => Phái Giám Lý, methodistical => có phương pháp, methodistic => phương pháp, methodist denomination => giáo phái Giám Lý,