Vietnamese Meaning of methotrexate
methotrexate
Other Vietnamese words related to methotrexate
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of methotrexate
- methodology => Phương pháp luận
- methodologically => về mặt phương pháp luận
- methodological analysis => Phân tích phương pháp luận
- methodological => phương pháp luận
- methodizing => phương pháp
- methodizer => người lập phương pháp
- methodized => hệ thống hóa
- methodize => Phương pháp hóa
- methodization => Phương pháp hóa
- methodists => Phái Giám Lý
Definitions and Meaning of methotrexate in English
methotrexate (n)
toxic antimetabolite that limits cellular reproduction by acting as an antagonist to folic acid; used to treat certain cancers and psoriasis and rheumatoid arthritis
FAQs About the word methotrexate
methotrexate
toxic antimetabolite that limits cellular reproduction by acting as an antagonist to folic acid; used to treat certain cancers and psoriasis and rheumatoid arth
No synonyms found.
No antonyms found.
methodology => Phương pháp luận, methodologically => về mặt phương pháp luận, methodological analysis => Phân tích phương pháp luận, methodological => phương pháp luận, methodizing => phương pháp,